224001225 | Đặng Thành Xung | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 089/126/2024 | 126/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001226 | Phạm Công Bích | 1970 | Nghệ An | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 090/325/2024 | 325/QĐ-CĐNB 23/04/2024 | XEM |
224001227 | Hoàng Đức Bình | 2001 | Quảng Trị | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 091/325/2024 | 325/QĐ-CĐNB 23/04/2024 | XEM |
224001228 | Hoàng Văn Bình | 1996 | Thanh Hóa | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 092/325/2024 | 325/QĐ-CĐNB 23/04/2024 | XEM |
224001229 | Nguyễn Lynh Đăng | 1982 | Nghệ An | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 093/325/2024 | 325/QĐ-CĐNB 23/04/2024 | XEM |
224001230 | Nguyễn Đức Danh | 1977 | Nghệ An | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 094/325/2024 | 325/QĐ-CĐNB 23/04/2024 | XEM |
224001231 | Lê Văn Đồng | 2000 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 095/325/2024 | 325/QĐ-CĐNB 23/04/2024 | XEM |
224001232 | Hoàng Hồng Hải | 1969 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 096/325/2024 | 325/QĐ-CĐNB 23/04/2024 | XEM |
224001233 | Nguyễn Văn Hồng | 1982 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 097/325/2024 | 325/QĐ-CĐNB 23/04/2024 | XEM |
224001234 | Ngô Tùng Hùng | 1978 | Bình Định | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 098/325/2024 | 325/QĐ-CĐNB 23/04/2024 | XEM |
224001235 | Ngô Văn Hùng | 1987 | Bình Định | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 099/325/2024 | 325/QĐ-CĐNB 23/04/2024 | XEM |
224001236 | Trần Văn Hùng | 1987 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 100/325/2024 | 325/QĐ-CĐNB 23/04/2024 | XEM |
224001237 | Đặng Ngọc Huy | 2005 | Bình Định | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 101/325/2024 | 325/QĐ-CĐNB 23/04/2024 | XEM |
224001238 | Nguyễn Thanh Lam | 1981 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 102/325/2024 | 325/QĐ-CĐNB 23/04/2024 | XEM |
224001239 | Nguyễn Thanh Linh | 1996 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 103/325/2024 | 325/QĐ-CĐNB 23/04/2024 | XEM |
224001240 | Đặng Bảo Lộc | 1991 | Bình Định | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 104/325/2024 | 325/QĐ-CĐNB 23/04/2024 | XEM |
224001241 | Nguyễn Bá Lý | 1983 | Nghệ An | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 105/325/2024 | 325/QĐ-CĐNB 23/04/2024 | XEM |
224001242 | Nguyễn Thanh Lý | 1988 | Cà Mau | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 106/325/2024 | 325/QĐ-CĐNB 23/04/2024 | XEM |
224001243 | Phạm Hữu Lý | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 107/325/2024 | 325/QĐ-CĐNB 23/04/2024 | XEM |
224001244 | Lê Văn Minh | 1983 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 108/325/2024 | 325/QĐ-CĐNB 23/04/2024 | XEM |
224001245 | Nguyễn Văn Minh | 1994 | Nghệ An | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 109/325/2024 | 325/QĐ-CĐNB 23/04/2024 | XEM |
224001246 | Nguyễn Văn Ngà | 1981 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 110/325/2024 | 325/QĐ-CĐNB 23/04/2024 | XEM |
224001247 | Trần Ngọc Nhựt | 1991 | Ninh Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 111/325/2024 | 325/QĐ-CĐNB 23/04/2024 | XEM |
224001248 | Hồ Hữu Phước | 1973 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 112/325/2024 | 325/QĐ-CĐNB 23/04/2024 | XEM |
224001249 | Huỳnh Văn Sang | 1997 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 113/325/2024 | 325/QĐ-CĐNB 23/04/2024 | XEM |