224001200 | Ngô Sáu | 1969 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 064/126/2024 | 126/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001201 | Phạm Lích Sôn | 2005 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 065/126/2024 | 126/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001202 | Đỗ Thanh Sơn | 1985 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 066/126/2024 | 126/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001203 | Trần Tấn Tài | 1988 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 067/126/2024 | 126/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001204 | Văn Thành Tâm | 1996 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 068/126/2024 | 126/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001205 | Đỗ Văn Tấn | 1972 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 069/126/2024 | 126/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001206 | Nguyễn Xung Tấn | 1986 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 070/126/2024 | 126/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001207 | Phạm Tot Ti | 2004 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 071/126/2024 | 126/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001208 | Huỳnh Văn Tiền | 1974 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 072/126/2024 | 126/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001209 | Hoàng Văn Toán | 1994 | Nghệ An | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 073/126/2024 | 126/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001210 | Đỗ Tường | 1984 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 074/126/2024 | 126/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001211 | Lê Văn Tường | 1987 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 075/126/2024 | 126/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001212 | Châu Văn Thanh | 2000 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 076/126/2024 | 126/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001213 | Trần Tuấn Thanh | 2002 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 077/126/2024 | 126/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001214 | Đỗ Minh Thành | 2003 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 078/126/2024 | 126/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001215 | Nguyễn Đức Thành | 1999 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 079/126/2024 | 126/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001216 | Nguyễn Ngọc Thành | 1975 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 080/126/2024 | 126/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001217 | Ngô Đức Thạnh | 1966 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 081/126/2024 | 126/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001218 | Nguyễn Thao | 1975 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 082/126/2024 | 126/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001219 | Nguyễn Thanh Thảo | 1975 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 083/126/2024 | 126/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001220 | Nguyễn Văn Thểu | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 084/126/2024 | 126/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001221 | Nguyễn Văn Trới | 1973 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 085/126/2024 | 126/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001222 | Nguyễn Sinh Viên | 1997 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 086/126/2024 | 126/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001223 | Đặng Văn Vui | 1971 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 087/126/2024 | 126/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001224 | Phạm Văn | 1976 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 088/126/2024 | 126/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |