120000251 | Bùi Tấn Học | 1999 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 127/72/2020 | 72/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000252 | Phạm Thành Kiện | 2000 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 128/72/2020 | 72/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000253 | Phạm Tuấn Minh | 1991 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 129/72/2020 | 72/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000254 | Lê Thành Nam | 1991 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 130/72/2020 | 72/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000255 | Phạm Văn Nhẩn | 1978 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 131/72/2020 | 72/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000256 | Ngô Minh Nhiệm | 1996 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 132/72/2020 | 72/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000257 | Ngô Thanh Phong | 1976 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 133/72/2020 | 72/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000258 | Tạ Thanh Phong | 1986 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 134/72/2020 | 72/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000259 | Võ Văn Phúc | 1976 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 135/72/2020 | 72/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000260 | Trần Thanh Phương | 1983 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 136/72/2020 | 72/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000261 | Nguyễn Văn Quốc | 1988 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 137/72/2020 | 72/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000262 | Nguyễn Văn Quyền | 1973 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 138/72/2020 | 72/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000263 | Đinh Văn Sơn | 1968 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 139/72/2020 | 72/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000264 | Đỗ Thành Tài | 2001 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 140/72/2020 | 72/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000265 | Trương Kim Thế | 1988 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 141/72/2020 | 72/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000266 | Huỳnh Minh Thiện | 1988 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 142/72/2020 | 72/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000267 | Huỳnh Văn Tiến | 1979 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 143/72/2020 | 72/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000268 | Nguyễn Văn Tỉnh | 1981 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 144/72/2020 | 72/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000269 | Nguyễn Minh Triết | 1998 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 145/72/2020 | 72/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000270 | Ngô Quốc Trường | 1985 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 146/72/2020 | 72/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000271 | Phạm Minh Tuấn | 1988 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 147/72/2020 | 72/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000272 | Tạ Thanh Tùng | 1974 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 148/72/2020 | 72/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000273 | Ngô Thanh Vũ | 1988 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 149/72/2020 | 72/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000274 | Trần Khánh Duy | 1993 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 150/72/2020 | 72/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000275 | Trần Văn Hùng | 1966 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 151/72/2020 | 72/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |