224001175 | Phạm Minh Du Lịch | 1996 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 039/125/2024 | 125/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001176 | Huỳnh Thành Long | 1998 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 040/125/2024 | 125/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001177 | Nguyễn Minh Lộc | 2000 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 041/125/2024 | 125/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001178 | Văn Thành Lợi | 1997 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 042/125/2024 | 125/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001179 | Trương Văn Lưu | 1998 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 043/125/2024 | 125/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001180 | Đỗ Đức Mạnh | 2002 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 044/125/2024 | 125/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001181 | Nguyễn Ngọc Minh | 1984 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 045/125/2024 | 125/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001182 | Đỗ Đức Minh | 2002 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 046/125/2024 | 125/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001183 | Văn Thành Một | 1982 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 047/125/2024 | 125/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001184 | Nguyễn Văn Mỹ | 1987 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 048/125/2024 | 125/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001185 | Nguyễn Hữu Nghĩa | 1984 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 049/125/2024 | 125/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001186 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 2001 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 050/125/2024 | 125/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001187 | Tạ Văn Nhợ | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 051/125/2024 | 125/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001188 | Nguyễn Tấn Phát | 2004 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 052/125/2024 | 125/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001189 | Nguyễn Văn Pho | 1974 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 053/125/2024 | 125/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001190 | Đặng Phới | 1972 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 054/125/2024 | 125/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001191 | Nguyễn Phợt | 1971 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 055/125/2024 | 125/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001192 | Châu Phúc | 1976 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 056/125/2024 | 125/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001193 | Ngô Văn Phúc | 1981 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 057/125/2024 | 125/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001194 | Nguyễn Hữu Phước | 1997 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 058/125/2024 | 125/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001195 | Nguyễn Văn Phước | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 059/125/2024 | 125/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001196 | Bùi Phương | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 060/125/2024 | 125/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001197 | Đặng Minh Quang | 1983 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 061/126/2024 | 126/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001198 | Đỗ Đức Quốc | 2000 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 062/126/2024 | 126/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001199 | Trần Đình Quý | 1988 | Thừa Thiên Huế | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 063/126/2024 | 126/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |