224001150 | Võ Hùng Điệp | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 014/124/2024 | 124/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001151 | Nguyễn Văn Độ | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 015/124/2024 | 124/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001152 | Ngô Minh Đức | 1977 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 016/124/2024 | 124/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001153 | Nguyễn Ghẹ | 1969 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 017/124/2024 | 124/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001154 | Châu Văn Giàu | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 018/124/2024 | 124/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001155 | Trần Quốc Hào | 2004 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 019/124/2024 | 124/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001156 | Trần Hảo | 1979 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 020/124/2024 | 124/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001157 | Lê Minh Hậu | 1981 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 021/124/2024 | 124/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001158 | Nguyễn Công Hiền | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 022/124/2024 | 124/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001159 | Bùi Thanh Hiệp | 1979 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 023/124/2024 | 124/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001160 | Nguyễn Hiễu | 1973 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 024/124/2024 | 124/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001161 | Ngô Minh Hòa | 1982 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 025/124/2024 | 124/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001162 | Nguyễn Ngọc Hoàng | 1996 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 026/124/2024 | 124/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001163 | Nguyễn Minh Hùng | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 027/124/2024 | 124/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001164 | Ngô Gia Huynh | 2006 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 028/124/2024 | 124/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001165 | Ngô Tuấn Kiệt | 2005 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 029/124/2024 | 124/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001166 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 2004 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 030/124/2024 | 124/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001167 | Phạm Cao Kỳ | 2006 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 031/125/2024 | 125/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001168 | Nguyễn An Khang | 2000 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 032/125/2024 | 125/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001169 | Châu Kim Khánh | 1969 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 033/125/2024 | 125/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001170 | Nguyễn Văn Khánh | 1991 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 034/125/2024 | 125/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001171 | Nguyễn Khủng | 1975 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 035/125/2024 | 125/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001172 | Huỳnh Văn Lang | 1979 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 036/125/2024 | 125/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001173 | Trần Văn Lắm | 2001 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 037/125/2024 | 125/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001174 | Nguyễn Văn Lâm | 1972 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 038/125/2024 | 125/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |