2240001330 | Nguyễn Phú Sơn | 1978 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 194/404/2024 | 404/QĐ-CĐNB 17/05/2024 | XEM |
2240001331 | Phạm Văn Tâm | 1989 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 195/404/2024 | 404/QĐ-CĐNB 17/05/2024 | XEM |
2240001332 | Huỳnh Hữu Tâm | 1994 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 196/404/2024 | 404/QĐ-CĐNB 17/05/2024 | XEM |
2240001333 | Nguyễn Minh Tâm | 1979 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 197/404/2024 | 404/QĐ-CĐNB 17/05/2024 | XEM |
2240001334 | Nguyễn Văn Thông | 1979 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 198/404/2024 | 404/QĐ-CĐNB 17/05/2024 | XEM |
2240001335 | Dương Nguyên Thuyên | 1983 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 199/404/2024 | 404/QĐ-CĐNB 17/05/2024 | XEM |
2240001336 | Phạm Út Tiếu | 1976 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 200/404/2024 | 404/QĐ-CĐNB 17/05/2024 | XEM |
2240001337 | Nguyễn Văn Toán | 1975 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 201/404/2024 | 404/QĐ-CĐNB 17/05/2024 | XEM |
2240001338 | Nguyễn Văn Trí | 1984 | Trà Vinh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 202/404/2024 | 404/QĐ-CĐNB 17/05/2024 | XEM |
2240001339 | Võ Văn Tuấn | 1990 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 203/404/2024 | 404/QĐ-CĐNB 17/05/2024 | XEM |
2240001340 | Trần Thanh Vũ | 1975 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 204/404/2024 | 404/QĐ-CĐNB 17/05/2024 | XEM |
2240001341 | Nguyễn Ngọc Vũ | 1977 | Gia Lai | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 205/404/2024 | 404/QĐ-CĐNB 17/05/2024 | XEM |
224001137 | Hồ Văn Bảy | 1977 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 001/124/2024 | 124/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001138 | Ngô Tuấn Cảnh | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 002/124/2024 | 124/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001139 | Nguyễn Ngọc Cẩn | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 003/124/2024 | 124/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001140 | Tạ Hữu Công | 1988 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 004/124/2024 | 124/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001141 | Tạ Đình Cường | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 005/124/2024 | 124/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001142 | Võ Gia Chính | 1992 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 006/124/2024 | 124/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001143 | Trần Văn Chường | 1986 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 007/124/2024 | 124/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001144 | Phạm Văn Chường | 1976 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 008/124/2024 | 124/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001145 | Huỳnh Vũ Duy | 2004 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 009/124/2024 | 124/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001146 | Trần Ngọc Đại | 2004 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 010/124/2024 | 124/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001147 | Trần Thanh Đạt | 2002 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 011/124/2024 | 124/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001148 | Phạm Tấn Đạt | 2001 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 012/124/2024 | 124/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |
224001149 | Phạm Quang Đăng | 2002 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 013/124/2024 | 124/QĐ-CĐNB 16/02/2024 | XEM |