2240001305 | Nguyễn Văn Đàng | 1982 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 169/404/2024 | 404/QĐ-CĐNB 17/05/2024 | XEM |
2240001306 | Diệp Bình Đông | 1990 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 170/404/2024 | 404/QĐ-CĐNB 17/05/2024 | XEM |
2240001307 | Bùi Công Đức | 1975 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 171/404/2024 | 404/QĐ-CĐNB 17/05/2024 | XEM |
2240001308 | Nguyễn Hoàng Hải | 1980 | Trà Vinh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 172/404/2024 | 404/QĐ-CĐNB 17/05/2024 | XEM |
2240001309 | Trần Văn Hiền | 1973 | Trà Vinh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 173/404/2024 | 404/QĐ-CĐNB 17/05/2024 | XEM |
2240001310 | Nguyễn Minh Hoàng | 1977 | Trà Vinh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 174/404/2024 | 404/QĐ-CĐNB 17/05/2024 | XEM |
2240001311 | Đào Hồng | 2001 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 175/404/2024 | 404/QĐ-CĐNB 17/05/2024 | XEM |
2240001312 | Nguyễn Vĩnh Hưng | 1992 | Trà Vinh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 176/404/2024 | 404/QĐ-CĐNB 17/05/2024 | XEM |
2240001313 | Trần Minh Hưng | 1982 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 177/404/2024 | 404/QĐ-CĐNB 17/05/2024 | XEM |
2240001314 | Lâm Văn Hưởng | 1983 | Trà Vinh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 178/404/2024 | 404/QĐ-CĐNB 17/05/2024 | XEM |
2240001315 | Lâm Sốc Kha | 1992 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 179/404/2024 | 404/QĐ-CĐNB 17/05/2024 | XEM |
2240001316 | Nguyễn Minh Khải | 1989 | Trà Vinh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 180/404/2024 | 404/QĐ-CĐNB 17/05/2024 | XEM |
2240001317 | Nguyễn Quốc Khánh | 2002 | Trà Vinh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 181/404/2024 | 404/QĐ-CĐNB 17/05/2024 | XEM |
2240001318 | Trần Minh Khôn | 1987 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 182/404/2024 | 404/QĐ-CĐNB 17/05/2024 | XEM |
2240001319 | Nguyễn Văn Lập | 1966 | Trà Vinh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 183/404/2024 | 404/QĐ-CĐNB 17/05/2024 | XEM |
2240001320 | Nguyễn Quốc Lộc | 1976 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 184/404/2024 | 404/QĐ-CĐNB 17/05/2024 | XEM |
2240001321 | Võ Hữu Luân | 2002 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 185/404/2024 | 404/QĐ-CĐNB 17/05/2024 | XEM |
2240001322 | Xe Công Lực | 1996 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 186/404/2024 | 404/QĐ-CĐNB 17/05/2024 | XEM |
2240001323 | Xe Công Lượng | 1999 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Giỏi | 187/404/2024 | 404/QĐ-CĐNB 17/05/2024 | XEM |
2240001324 | Trần Văn Nghĩa | 1996 | Trà Vinh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 188/404/2024 | 404/QĐ-CĐNB 17/05/2024 | XEM |
2240001325 | Thạch Ngọc | 1966 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 189/404/2024 | 404/QĐ-CĐNB 17/05/2024 | XEM |
2240001326 | Trần Hữu Phước | 1992 | Trà Vinh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 190/404/2024 | 404/QĐ-CĐNB 17/05/2024 | XEM |
2240001327 | Trương Văn Phước | 1988 | Trà Vinh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 191/404/2024 | 404/QĐ-CĐNB 17/05/2024 | XEM |
2240001328 | Lê Văn Qui | 2005 | Trà Vinh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 192/404/2024 | 404/QĐ-CĐNB 17/05/2024 | XEM |
2240001329 | Danh Sang | 1983 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 193/404/2024 | 404/QĐ-CĐNB 17/05/2024 | XEM |