TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ

HỌ TÊN Năm Sinh Nơi Sinh Loại VB Hạng Xếp loại Số hiệu Quyết định Chi tiết
223001112Đặng Văn Phu1985Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình503/1281/20231281/QĐ-CĐNB 19/12/2023 XEM
223001113Hoàng Ngọc Phú1980Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá504/1281/20231281/QĐ-CĐNB 19/12/2023 XEM
223001114Trần Phục1964Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình505/1281/20231281/QĐ-CĐNB 19/12/2023 XEM
223001115Đinh Văn Phước1972Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá506/1281/20231281/QĐ-CĐNB 19/12/2023 XEM
223001116Huỳnh Ngọc Phương1978Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá507/1281/20231281/QĐ-CĐNB 19/12/2023 XEM
223001117Đỗ Thanh Rin1999Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá508/1281/20231281/QĐ-CĐNB 19/12/2023 XEM
223001118Phạm Phúc Sĩ1993Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá509/1281/20231281/QĐ-CĐNB 19/12/2023 XEM
223001119Võ Văn Sơn1990Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình510/1281/20231281/QĐ-CĐNB 19/12/2023 XEM
223001120Châu Ngọc Tài2005Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình511/1281/20231281/QĐ-CĐNB 19/12/2023 XEM
223001121Phan Bá Tâm1967Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá512/1281/20231281/QĐ-CĐNB 19/12/2023 XEM
223001122Đỗ Giang Tây2004Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình513/1281/20231281/QĐ-CĐNB 19/12/2023 XEM
223001123Nguyễn Văn Thể1993Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá514/1281/20231281/QĐ-CĐNB 19/12/2023 XEM
223001124Trần Phước Thọ1996Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá515/1281/20231281/QĐ-CĐNB 19/12/2023 XEM
223001125Nguyễn Văn Trãi1989Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá516/1281/20231281/QĐ-CĐNB 19/12/2023 XEM
223001126Nguyễn Trường1965Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá517/1281/20231281/QĐ-CĐNB 19/12/2023 XEM
223001127Trần Công Trường1981Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá518/1281/20231281/QĐ-CĐNB 19/12/2023 XEM
223001128Trần Quốc Tú1985Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình519/1281/20231281/QĐ-CĐNB 19/12/2023 XEM
223001129Nguyễn Thanh Tú1983Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá520/1281/20231281/QĐ-CĐNB 19/12/2023 XEM
223001130Phạm Văn Tự1982Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá521/1281/20231281/QĐ-CĐNB 19/12/2023 XEM
223001131Trần Minh Tuấn1993Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình522/1281/20231281/QĐ-CĐNB 19/12/2023 XEM
223001132Nguyễn Thanh Tuấn1983Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình523/1281/20231281/QĐ-CĐNB 19/12/2023 XEM
223001133Lê Văn Tuấn1971Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá524/1281/20231281/QĐ-CĐNB 19/12/2023 XEM
223001134Phan Bá Tuyển1998Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá525/1281/20231281/QĐ-CĐNB 19/12/2023 XEM
223001135Đinh Văn Tý1975Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá526/1281/20231281/QĐ-CĐNB 19/12/2023 XEM
223001136Nguyễn Ngọc Vĩ1993Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá527/1281/20231281/QĐ-CĐNB 19/12/2023 XEM