TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ

HỌ TÊN Năm Sinh Nơi Sinh Loại VB Hạng Xếp loại Số hiệu Quyết định Chi tiết
223001062Nguyễn Văn Mạnh1992Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIGiỏi453/1259/20231259/QĐ-CĐNB 08/12/2023 XEM
223001063Trần Văn Nuôi1974Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIGiỏi454/1259/20231259/QĐ-CĐNB 08/12/2023 XEM
223001064Nguyễn Ngọc Phê1996Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá455/1259/20231259/QĐ-CĐNB 08/12/2023 XEM
223001065Nguyễn Văn Quí1993Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá456/1259/20231259/QĐ-CĐNB 08/12/2023 XEM
223001066Huỳnh Sĩ1972Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá457/1259/20231259/QĐ-CĐNB 08/12/2023 XEM
223001067Nguyễn Son1975Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá458/1259/20231259/QĐ-CĐNB 08/12/2023 XEM
223001068Nguyễn Sứ1970Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIGiỏi459/1259/20231259/QĐ-CĐNB 08/12/2023 XEM
223001069Phạm Minh Tâm1993Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá460/1259/20231259/QĐ-CĐNB 08/12/2023 XEM
223001070Nguyễn Thành Tân1997Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá461/1259/20231259/QĐ-CĐNB 08/12/2023 XEM
223001071Huỳnh Đức Thiện1980Khánh HòaChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá462/1259/20231259/QĐ-CĐNB 08/12/2023 XEM
223001072Trần Xuân Thịnh1996Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIGiỏi463/1259/20231259/QĐ-CĐNB 08/12/2023 XEM
223001073Lê Ngọc Thời2004Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá464/1259/20231259/QĐ-CĐNB 08/12/2023 XEM
223001074Đặng Văn Toán1995Bình ĐịnhChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIGiỏi465/1259/20231259/QĐ-CĐNB 08/12/2023 XEM
223001075Nguyễn Trang1984Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIGiỏi466/1259/20231259/QĐ-CĐNB 08/12/2023 XEM
223001076Trần Văn Trụ1982Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá467/1259/20231259/QĐ-CĐNB 08/12/2023 XEM
223001077Huỳnh Đức Trung1988Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIGiỏi468/1259/20231259/QĐ-CĐNB 08/12/2023 XEM
223001078Đặng Văn Trưng2000Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá469/1259/20231259/QĐ-CĐNB 08/12/2023 XEM
223001079Nguyễn Nhật Trường1994Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIGiỏi470/1259/20231259/QĐ-CĐNB 08/12/2023 XEM
223001080Đỗ Như Tuyên1986Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá471/1259/20231259/QĐ-CĐNB 08/12/2023 XEM
223001081Nguyễn Duy Văn1998Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIGiỏi472/1259/20231259/QĐ-CĐNB 08/12/2023 XEM
223001082Đặng Quang Vinh1990Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá473/1259/20231259/QĐ-CĐNB 08/12/2023 XEM
223001083Phạm Vương1976Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá474/1259/20231259/QĐ-CĐNB 08/12/2023 XEM
223001084Đỗ Hoàng Anh1985Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá475/1280/20231280/QĐ-CĐNB 19/12/2023 XEM
223001085Đinh Ngọc Anh1991Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình476/1280/20231280/QĐ-CĐNB 19/12/2023 XEM
223001086Ngô Kiều Anh1980Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá477/1280/20231280/QĐ-CĐNB 19/12/2023 XEM