223000987 | Huỳnh Bảo Chân | 1993 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 378/1138/2023 | 1138/QĐ-CĐNB 24/11/2023 | XEM |
223000988 | Lê Văn Chiến | 1982 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 379/1138/2023 | 1138/QĐ-CĐNB 24/11/2023 | XEM |
223000989 | Nguyễn Văn Đại | 1999 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 380/1138/2023 | 1138/QĐ-CĐNB 24/11/2023 | XEM |
223000990 | Mai Văn Đấu | 1985 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 381/1138/2023 | 1138/QĐ-CĐNB 24/11/2023 | XEM |
223000991 | Nguyễn Văn Dầy | 1981 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 382/1138/2023 | 1138/QĐ-CĐNB 24/11/2023 | XEM |
223000992 | Nguyễn Trọng Đức | 2000 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 383/1138/2023 | 1138/QĐ-CĐNB 24/11/2023 | XEM |
223000993 | Phan Thanh Dũng | 1982 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 384/1138/2023 | 1138/QĐ-CĐNB 24/11/2023 | XEM |
223000994 | Trần Văn Dũng | 1980 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 385/1138/2023 | 1138/QĐ-CĐNB 24/11/2023 | XEM |
223000995 | Nguyễn Văn Dủng | 1989 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 386/1138/2023 | 1138/QĐ-CĐNB 24/11/2023 | XEM |
223000996 | Võ Văn Đượm | 1974 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 387/1138/2023 | 1138/QĐ-CĐNB 24/11/2023 | XEM |
223000997 | Đặng Duy Khang | 2001 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 388/1138/2023 | 1138/QĐ-CĐNB 24/11/2023 | XEM |
223000998 | Bùi Văn Mông | 1991 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 389/1138/2023 | 1138/QĐ-CĐNB 24/11/2023 | XEM |
223000999 | Châu Ngọc Mỹ | 2004 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 390/1138/2023 | 1138/QĐ-CĐNB 24/11/2023 | XEM |
223001000 | Nguyễn Hữu Ngân | 1992 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 391/1138/2023 | 1138/QĐ-CĐNB 24/11/2023 | XEM |
223001001 | Mai Văn Nhân | 1994 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 392/1138/2023 | 1138/QĐ-CĐNB 24/11/2023 | XEM |
223001002 | Phạm Lương Nhân | 1976 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 393/1138/2023 | 1138/QĐ-CĐNB 24/11/2023 | XEM |
223001003 | Lê Văn Nhựt | 1978 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 394/1138/2023 | 1138/QĐ-CĐNB 24/11/2023 | XEM |
223001004 | Châu Nhựt Phong | 1997 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 395/1138/2023 | 1138/QĐ-CĐNB 24/11/2023 | XEM |
223001005 | Đặng Văn Quốc | 1985 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 396/1138/2023 | 1138/QĐ-CĐNB 24/11/2023 | XEM |
223001006 | Châu Văn Sang | 1985 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 397/1138/2023 | 1138/QĐ-CĐNB 24/11/2023 | XEM |
223001007 | Trần Văn Hoàng Sủng | 2003 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 398/1138/2023 | 1138/QĐ-CĐNB 24/11/2023 | XEM |
223001008 | Nguyễn Văn Thắng | 1976 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 399/1138/2023 | 1138/QĐ-CĐNB 24/11/2023 | XEM |
223001009 | Lê Hữu Thoàn | 1988 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 400/1138/2023 | 1138/QĐ-CĐNB 24/11/2023 | XEM |
223001010 | Trần Văn Toàn | 1982 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 401/1138/2023 | 1138/QĐ-CĐNB 24/11/2023 | XEM |
223001011 | Nguyễn Văn Trong | 1970 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 402/1138/2023 | 1138/QĐ-CĐNB 24/11/2023 | XEM |