120000226 | Lê Phương Thanh | 1981 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 102/71/2020 | 71/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000227 | Dương Thanh Thiệt | 1987 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 103/71/2020 | 71/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000228 | Trần Văn Thuận | 1983 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 104/71/2020 | 71/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000229 | Võ Thanh Tới | 1991 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 105/71/2020 | 71/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000230 | Nguyễn Minh Trung | 1977 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 106/71/2020 | 71/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000231 | Hồ Nhật Trường | 1992 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 107/71/2020 | 71/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000232 | Lâm Văn Tú | 1994 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 108/71/2020 | 71/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000233 | Ngô Văn Tú | 1987 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 109/71/2020 | 71/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000234 | Nguyễn Minh Tuấn | 1987 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 110/71/2020 | 71/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000235 | Ngô Thanh Tùng | 1981 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 111/71/2020 | 71/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000236 | Nguyễn Thanh Vinh | 1986 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 112/71/2020 | 71/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000237 | Nguyễn Thái Vũ | 1981 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 113/71/2020 | 71/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000238 | Trương Anh Vũ | 1974 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 114/71/2020 | 71/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000239 | Phạm Hồng Bằng | 1986 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 115/72/2020 | 72/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000240 | Nguyễn Tấn Bình | 1979 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 116/72/2020 | 72/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000241 | Dương Văn Cảnh | 1980 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 117/72/2020 | 72/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000242 | Đoàn Văn Chính | 1969 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 118/72/2020 | 72/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000243 | Nguyễn Nhựt Cường | 1996 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 119/72/2020 | 72/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000244 | Phan Quốc Đạt | 1988 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 120/72/2020 | 72/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000245 | Hồ Văn Đạt | 1993 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 121/72/2020 | 72/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000246 | Nguyễn Thanh Điền | 1992 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 122/72/2020 | 72/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000247 | Dương Quốc Dũng | 1980 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 123/72/2020 | 72/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000248 | Tạ Ngọc Hải | 1993 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 124/72/2020 | 72/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000249 | Nguyễn Thanh Hải | 1986 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 125/72/2020 | 72/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |
120000250 | Phạm Văn Hiệp | 1980 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 126/72/2020 | 72/QĐ-TCTS-ĐT 10/02/2020 | XEM |